555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [toi va em gai p3]
tôi (Vietnamese) Noun tôi (archaic) servant of a monarch nghĩa vua tôi a good relationship between a king and his servants Synonyms tớ Pronoun I; me 2012, Joe Ruelle, Ngược chiều …
Stay updated with breaking news, latest headlines, and in-depth coverage of India and world events on Times of India.
Kiểm tra các bản dịch 'tôi' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch tôi trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
tôi Từ cá nhân tự xưng với người khác với sắc thái bình thường, trung tính. Theo ý kiến của tôi. Tôi không biết.
tôi - 1 dt. 1. Dân trong nước dưới quyền cai trị của vua: phận làm tôi quan hệ vua, tôi Đem thân bách chiến làm tôi triều đình (Truyện Kiều). 2. cũ Đầy tớ cho chủ trong xã hội cũ: làm tôi cho …
tôi trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ tôi trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Toi là gì: Mục lục 1 Động từ 1.1 (gia súc, gia cầm) chết nhiều một lúc vì bệnh dịch lan nhanh 1.2 (Thông tục) chết (hàm ý coi khinh) 1.3 (Thông tục) mất một cách uổng phí Động từ (gia súc, …
Qua xác minh của ngành điện Phú Thọ, riêng tháng 8-2025, hai bố con ở khu Đồng Phai (xã Việt Hùng, tỉnh Phú Thọ) tình cờ có mức tiêu thụ trùng nhau.
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt.
Bài viết được đề xuất: